Bàn phím:
Từ điển:
 
comptroller /kən'troulə/ (comptroller) /kən'troulə/

danh từ

  • người kiểm tra, người kiểm soát
  • quản gia, quản lý, trưởng ban quản trị (bệnh viện, trường học, doanh trại quân đội...) ((cũng) comptroller)
  • (kỹ thuật) bộ điều chỉnh (nhiệt độ, áp lực, tốc độ của máy...)