|
fortifications
ngoại động từ
- làm tăng sức, làm thêm mạnh
- L'exercice fortifie le corps: sự luyện tập làm cho thân thể tăng sức
- gia cố; củng cố
- Fortifier un mur: gia cố bức tường
- Fortifier sa volonté: củng cố nghị lực
- xây công sự
- Fortifier une position: xây công sự cho một vị trí
nội động từ
- (từ cũ, nghĩa cũ) mạnh lên
- Laisser fortifier une habitude: để một thói quen mạnh lên
|