Bàn phím:
Từ điển:
 
forteresse

danh từ giống cái

  • chiến lũy, pháo đài
    • Forteresse imprenable: chiến lũy không thể hạ được
    • Dernière forteresse de l'ignorance: (nghĩa bóng) pháo đài cuối cùng của sự dốt nát
  • trại giam lớn
    • forteresse volante: pháo đài bay