Bàn phím:
Từ điển:
 
formuler

ngoại động từ

  • làm theo thể thức; ghi theo công thức
  • (toán học) lập phương trình
    • Formuler un problème d'algèbre: lập phương trình một bài toán đại số
  • bày tỏ, trình bày
    • Formuler ses voeux: bày tỏ nguyện vọng

phản nghĩa

=Cacher, dissimuler, faire.