Bàn phím:
Từ điển:
 
comprehensive /,kɔmpri'hensiv/

tính từ

  • bao hàm toàn diện
    • a comprehensive term: một thuật ngữ bao hàm nhiều khái niệm
  • mau hiểu, thông minh, lĩnh hội nhanh, sáng ý
    • the comprehensive faculty: trí thông minh
    • to have a comprehensive mind: mau hiểu, sáng ý

Idioms

  1. comprehensive school
    • trường phổ thông hỗn hợp (có nhiều chương trình học và thời gian học khác nhau)