formel
tính từ
- rõ ràng, dứt khoát
- Recevoir un ordre formel: nhận một mệnh lệnh rõ ràng
- Refus formel: sự từ chối dứt khoát
- hình thức
- Logique formelle: lôgic hình thức
- Politesse formelle: sự lễ phép hình thức (bề ngoài)
- (từ mới; nghĩa mới) chính thức
- Contact formel: cuộc tiếp xúc hình thức
phản nghĩa
=Ambigu, douteux, tacite. Informel.