Bàn phím:
Từ điển:
 
formateur

tính từ

  • thành tạo; sáng tạo
    • Influence formatrice: ảnh hưởng thành tạo
    • Intelligence formatrice: trí thông minh sáng tạo
    • éléments formateurs: (ngôn ngữ học) thành tố

danh từ giống đực

  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) kẻ sáng tạo

phản nghĩa

=Destructeur; déformateur.