Bàn phím:
Từ điển:
 
compound /'kɔmpaund/

danh từ

  • (hoá học) hợp chất
    • organic compound: hợp chất hữu cơ
  • (ngôn ngữ học) từ ghép
  • khoảng đất rào kín (của khu nhà máy, dinh thự...)

tính từ

  • kép, ghép, phức, phức hợp, đa hợp
    • compound word: từ ghép
    • compound sentence: câu ghép
    • compound function: (toán học) hàm đa hợp
    • compound interrest: lãi kép

Idioms

  1. compound fracture
    • gãy xương hở
  2. compound householder
    • người ở thuê trả cả tiền thuê nhà lẫn tiền thuế

ngoại động từ

  • pha, trộn, hoà lẫn
    • to compound a medicine: pha thuốc
  • ghép thành từ ghép
  • dàn xếp (cuộc cãi lộn...)

nội động từ

  • điều đình, dàn xếp
    • to compound with a claimant for foregoing complaint: điều đình với người đứng kiện để người ta rút đơn
compound
  • (Tech) hợp chất; đa hợp
compound
  • phức, đa hợp