Bàn phím:
Từ điển:
 
angélique

tính từ

  • xem ange I
    • Douceur angélique: tính hiền như bụt
    • Patience angélique: lòng kiên nhẫn rất mực
    • Sourire angélique: nụ cười đôn hậu

phản nghĩa

=Démoniaque, diabolique

danh từ giống cái

  • (thực vật học) cây bạch chỉ