Bàn phím:
Từ điển:
 
component /kəm'pounənt/

tính từ

  • hợp thành, cấu thành
    • component parts: những bộ phân cấu thành

danh từ

  • thành phần, phần hợp thành
component
  • (Tech) thành phần, bộ phận; tổ/bộ kiện