Bàn phím:
Từ điển:
 
fondue

tính từ giống cái

  • xem fondu

danh từ giống cái

  • món pho mát rượu (để nhúng bánh mà ăn)
    • fondue bourguignonne: món thịt nhúng (nhúng vào dầu đun sôi)