Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phụ tá
phụ thân
phụ thu
phụ thuộc
phụ tình
phụ tố
phụ trách
phụ trương
phụ tùng
phụ tử
phụ ước
phụ vận
phúc
phúc âm
phúc ấm
phúc án
phúc bạc
phúc đáp
phúc đức
phúc hạch
phúc hậu
phúc hoạ đạo trời
phúc khảo
phúc kích
Phúc Kiến
Phúc Kiến, Chiết Giang
phúc lộc
phúc lợi
phúc mạc
phúc phận
phụ tá
dt (H. phụ: giúp đỡ, tá: giúp việc) Người giúp việc: Trong phòng thí nghiệm, giáo sư cần người phụ tá.