Bàn phím:
Từ điển:
 
fondements

ngoại động từ

  • sáng lập, lập
    • Fonder une société: sáng lập một hội
  • bỏ tiền lập ra
    • Fonder un prix: bỏ tiền lập ra một giải thưởng
  • cho dựa vào, cho căn cứ vào; làm căn cứ cho
    • Fonder ses espérances sur...: căn cứ vào... mà hy vọng
    • Voilà ce qui fonde la réclamation: đó là cái làm căn cứ cho lời khiếu nại
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) xây móng
    • Fonder un édifice sur un terrain ferme: xây móng một tòa nhà trên một khoảnh đất rắn chắc