Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
fondé
fondement
fondement
fondements
fonderie
fondeur
fondeuse
fondis
fondoir
fondouk
fondre
fondrière
fonds
fondu
fondue
fongible
fongicide
fongiforme
fongique
fongosité
fongueux
fongus
fontaine
fontainier
fontanelle
fontange
fontanili
fonte
fontis
fonts
fondé
tính từ
có lý do
Être fondé à dire
:
có lý do để nói
có căn cứ
Accusation fondée
:
việc tố cáo có căn cứ
dựa vào, căn cứ vào
Fondé sur une théorie
:
dựa vào một thuyết
danh từ giống đực
(Fondé de pouvoir) người thay quyền, người được ủy quyền