Bàn phím:
Từ điển:
 
fondé

tính từ

  • có lý do
    • Être fondé à dire: có lý do để nói
  • có căn cứ
    • Accusation fondée: việc tố cáo có căn cứ
  • dựa vào, căn cứ vào
    • Fondé sur une théorie: dựa vào một thuyết

danh từ giống đực

  • (Fondé de pouvoir) người thay quyền, người được ủy quyền