Bàn phím:
Từ điển:
 
fondation

danh từ giống cái

  • sự xây móng, móng
    • Commencer les fondations d'un bâtiment: bắt đầu xây móng một ngôi nhà
    • Creuser les fondations d'un école: đào móng một ngôi trường
  • sự sáng lập, sự lập
    • Fondation d'un parti: sự lập một đảng
  • sự bỏ tiền lập ra; cơ quan (tổ chức) được lập ra
    • Fondation d'un hôpital: sự bỏ tiền lập ra một bệnh viện
    • Fondation Charles de Gaulle: tổ chức (mang tên) Sác-lơ đờ Gôn