Bàn phím:
Từ điển:
 
fondant

tính từ

  • tan ra
    • Glace fondante: nước đá tan ra
  • dễ tan trong miệng
    • Poire fondante: lê dễ tan trong miệng

danh từ giống đực (thường số nhiều)

  • kẹo tan
  • (kỹ thuật) chất giúp chảy, chất trợ dung
  • (thú y học) cao tan