|
fonctions
danh từ giống đực
- đáy
- Le fond d'un puits: đáy giếng
- Le fond du coeur: đáy lòng
- phần dính đáy, một ít (thường un fond de)
- Un fond de verre: chút ít rượu (vừa dính đáy)
- chỗ sâu nhất, chỗ trong cùng
- Le fond d'une région: chỗ sâu nhất trong vùng
- Le fond d'une boutique: chỗ trong cùng một cửa hàng
- chiều sâu
- La sonde indique vingt mètres de fond: máy dò chỉ chiều sâu 20 mét
- bề sâu
- Aller jusqu'au fond des choses: đi vào tận bề sâu của sự việc
- bản chất, cái cơ bản
- Le fond du caractère: bản chất của tính tình
- nền, phông
- Le fond d'un tableau: nền của một bức tranh
- (sân khấu) cảnh phông
- nội dung
- Le fond et la forme: nội dung và hình thức
- (thể dục thể thao) sự dai sức
- Avoir du fond: dai sức
- à fond: đến cùng, thấu đáo
- aller au fond: (hàng hải) chìm
- article de fond: bài xã luận (báo)
- au fond; dans le fond: thực ra
- courir à fond de train: chạy ba chân bốn cẳng
- de fond en comble: từ đầu đến cuối, toàn bộ
- être à fond de cale: (thông tục) cạn tiền
- faire fond sur: tin vào, tín nhiệm
- le fin fond: chỗ cùng kiệt
- le fond du sac: tư tưởng thầm kín
- pousser du fond: đẩy sào (thuyền)
đồng âm
=Fonds, fonts.
|