Bàn phím:
Từ điển:
 
fonctionnel

tính từ

  • xem fonction
  • Trouble fonctionnel + loạn chức năng
    • Psychologie fonctionnelle: tâm lý học chức năng
  • (hóa học) xem fonction
    • Groupement fonctionnel: nhóm chức
  • (toán học) xem fonction
  • (Analyse fonctionnelle) giải tích hàm
  • (từ mới, nghĩa mới) thiết dụng
    • Meubles fonctionnels: đồ gỗ thiết dụng