Bàn phím:
Từ điển:
 
complex /'kɔmleks/

tính từ

  • phức tạp, rắc rối
    • a complex question: một vấn đề phức tạp

danh từ

  • mớ phức tạp, phức hệ
  • nhà máy liên hợp; khu công nghiệp liên hợp

Idioms

  1. inferiority complex
    • (tâm lý học) phức cảm tự ti
  2. superiority complex
    • (tâm lý học) phức cảm tự tôn
complex
  • (Tech) phức hợp, phức tạp
complex
  • (hình học) mớ; đs; (tô pô) phức; phức hợp
  • c. in involution mớ đối hợp
  • c. of circles mớ vòng tròn
  • c. of curves mớ đường cong
  • c. of spheres mớ các hình cầu
  • acyclic c. (hình học) mớ phi xiclic; (đại số) phức phi chu trình
  • algebraic c. phức đại số
  • augmented c. phức đã bổ sung
  • bitangent linear c. mớ tuyến tính lưỡng tiếp
  • cell c. phức khối
  • chian c. phức xích
  • colsed c. phức đóng
  • covering c. phức phủ
  • derived c. phức dẫn suất
  • double c. phức kép
  • dual c. phức đối ngẫu
  • geometric c. phức hình học
  • harmonic c. mớ điều hoà
  • infinite c. mớ vô hạn; (đại số) phức vô hạn
  • isomorphic c.es phức đẳng cấu
  • linear c. mớ tuyến tính
  • linear line c. mớ đường tuyến tính
  • locally finite c.es phức hãu hạn địa phương
  • minimal c. phức cực tiểu
  • normalized standard c. phức tiêu chuẩn chuẩn hoá
  • n-tuple c. n- phức
  • open c. phức mở
  • ordered chain c. phức xích được sắp
  • osculating linear c. mớ tuyến tính mật tiếp
  • quadratic c. mớ bậc hai
  • quadraitic line c. mớ đường bậc hai
  • reducel chain c. phức dây truyền rút gọn
  • simplicial c. phức đơn hình
  • singular c. phức kỳ dị
  • special linear c. mớ tuyến tính đặc biệt
  • standart c. phức tiêu chuẩn
  • star-finite c. phức hình sao hữu hạn
  • tangent c. mớ tiếp xúc
  • tetrahedral c. mớ tứ diện
  • topological c. phức tôpô
  • truncated c. phức bị cắt cụt