Bàn phím:
Từ điển:
 
fonction

danh từ giống cái

  • chức vụ, chức trách
    • Fonction de ministre: chức vụ bộ trưởng
    • S'acquitter de ses fonctions: làm trọn chức trách
    • Entrer en fonction: nhậm chức
  • chức năng
    • Fonction du foie: chức năng của gan
  • (hóa học) chức
    • Fonction acide: chức axit
  • (toán học) hàm (số)
    • Fonction algébrique: hàm đại số
    • en fonction de: chuyển biến theo
    • faire fonction de: thay cho; dùng để