Bàn phím:
Từ điển:
 
follet

tính từ

  • (thân mật) tàng tàng, gàn
    • cheveux follets: tóc gáy
    • esprit follet: ma xó
    • feu follet: ma trơi
    • poil follet: lông tơ (chim con); râu tơ (ở cằm)

danh từ giống đực

  • ma xó