|
folie
danh từ giống cái
- chứng điên
- Atteint de folie: mắc chứng điên
- sự điên rồ; hành động điên rồ, lời nói điên rồ
- Vous n'aurez pas la folie de faire cela: hẳn anh không điên rồ mà làm điều đó
- Folies de jeunesse: những điều điên rồ của tuổi trẻ
- sự ham mê
- Folie des antiquités: sự ham mê đồ cổ
- sự chi tiêu quá đáng
- Vous avez fait une folie en nous offrant ce cadeau: anh đã chi tiêu quá đáng để cho chúng tôi món quà này
- hành động vui nhộn; lời nói vui nhộn
- Dire des folies: nói những lời vui nhộn
- Les folies des enfants: những thói vui nhộn của trẻ nhỏ
- à la folie: say đắm, mê say
- Aimer à la folie: yêu say đắm
- bête en folie: (thân mật) con vật động hớn
phản nghĩa
=Equilibre, santé. Jugement, raison, sagesse. Tristesse.
|