Bàn phím:
Từ điển:
 
foliacé

tính từ

  • (có) hình lá
    • Pétiole foliacé: cuống hình lá
    • Lichen foliacé: địa y hình lá
  • chìa lá
    • Roche à structure foliacée: đá có cấu trúc chìa lá