Bàn phím:
Từ điển:
 
folâtre

tính từ

  • vui vẻ, đùa nghịch
    • L'enfance est folâtre: tuổi trẻ hay đùa nghịch
    • Air folâtre: bộ vui vẻ

phản nghĩa

=Grave, sérieux, triste.