Bàn phím:
Từ điển:
 
anesthésique

tính từ

  • (y học) gây tê, gây mê

danh từ giống đực

  • (y học) thuốc tê, thuốc mê
    • Injection d'anesthésique: sự tiêm thuốc mê, sự tiêm thuốc tê