Bàn phím:
Từ điển:
 
foireux

tính từ

  • (thô tục) ỉa chảy; bê bết cứt
    • Enfant foireux: đứa bé ỉa chảy
  • (thân mật) sợ sệt, nhút nhát
  • (thân mật) thất bại thảm hại
    • Film foireux: cuốn phim thất bại thảm hại

danh từ giống đực

  • (thô tục) người ta ỉa chảy
  • (thân mật) kẻ nhát gan