Bàn phím:
Từ điển:
 
foirer

nội động từ

  • (thô tục) ỉa chảy
  • (thông tục) xì lửa dài (tên lửa...)
  • (thông tục) cứ xoay tuột đi (đinh ốc, vì trờn răng)
  • (thân mật) thất bại thảm hại