Bàn phím:
Từ điển:
 
foire

danh từ giống cái

  • hội chợ, chợ phiên
  • (thân mật) chỗ ồn ào lộn xộn
    • faire la foire: (thân mật) ăn chơi phè phỡn; ăn chơi trác táng

danh từ giống cái

  • (thô tục, từ cũ, nghĩa cũ) sự đi ỉa chảy