Bàn phím:
Từ điển:
 
complaint /kəm'pleint/

danh từ

  • lời than phiền, lời phàn nàn, lời oán trách, lời than thở; điều đáng phàn nàn, điều đáng than phiền
    • to have no cause of complaint: không có gì phải phàn nàn cả
    • to make complaints: phàn nàn, than phiền
  • bệnh, sự đau
    • to suffer from a heart complaint: đau tim
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (pháp lý) sự kêu nài; đơn kiện
    • to lodge (make) a gainst somebody: kiện ai