blyant s.m. (blyant|en, -er, -ene)
Bút chì, viết chì. - Elevene kladder med blyant. - blyantspisser s.m. Cái gọt bút chì, chuốt viết chì.
blyg a. (blyg|t, -e)
Thẹn thùng, bẽn lẽn, nhút nhát, rụt rè, e lệ. - Han er så blyg overfor jenter.