Bàn phím:
Từ điển:
 
fluidité

danh từ giống cái

  • tính lỏng, tính lưu
  • (nghĩa bóng) tính thay đổi khó nắm
    • Pensée d'une grande fluidité: tư tưởng thay đổi rất khó nắm

phản nghĩa

=Consistance, épaisseur.