Bàn phím:
Từ điển:
 
fluide

tính từ

  • lỏng
    • Huile très fluide: đầu rất lỏng
    • Corps fluide: chất lỏng, chất lưu
  • (nghĩa bóng) thay đổi khó nắm

danh từ giống đực

  • chất lỏng, chất lưu
  • ảnh hưởng huyền bí

phản nghĩa

=Solide. Compact, concret, épais, visqueux.