Bàn phím:
Từ điển:
 
fluctuation

danh từ giống cái

  • sự dao động, sự biến động, sự thăng giáng
    • Fluctuations conomiques: biến động kinh tế
    • Fluctuation de l'opinion publique: sự dao động của dư luận
  • (y học) dấu hiệu chuyển sóng