Bàn phím:
Từ điển:
 
flou

tính từ

  • mờ, lờ mờ
    • Un dessin flou: bức vẽ mờ
    • Pensée floue: tư tưởng lờ mờ
  • không sít người (áo); không thành kiểu rõ rệt (bộ tóc)

danh từ giống đực

  • vẻ mờ
    • Flou artistique: mờ nghệ thuật

phó từ

  • mờ
    • C'est peint trop flou !: vẽ mờ quá!