Bàn phím:
Từ điển:
 
flottille

danh từ giống cái

  • đội tàu nhỏ; đội tàu, hạm đội
    • Flottille de pêche: đội tàu đánh cá
    • Flottille de sous-marins: đội tàu ngầm nhỏ
  • phi đội chiến đấu của hải quân