|
flotte
danh từ giống cái
- đoàn tàu, hạm đội
- Flotte de pêche: đoàn tàu đánh cá
- hải quân
- La flotte française: hải quân Pháp
- (thông tục) nước, mưa
- Il tombe de la flotte: trời mưa
- Tomber dans la flotte: ngã xuống nước
- flotte aérienne: đoàn máy bay+ không quân
danh từ giống cái
- phao (ở dưới đánh cá, dây câu...)
|