Bàn phím:
Từ điển:
 
flot

danh từ giống đực

  • sóng, làn sóng
    • Flots de la mer: sóng biển
    • Flot révolutionnaire: làn sóng cách mạng
  • nước triều lên
    • L'heure du flot: giờ triều lên
  • làn; đống, tràng, lô, đám đông
    • Flots de cheveux: làn tóc
    • Un flot d'injures: một tràng chửi rủa
    • Flot d'auditeurs: đám đông thính giả
    • à flots; à grands flots: nhiều
    • Le soleil entre à flots: ánh nắng rọi vào nhiều
    • être à flot: nổi (tàu thuyền)+ đã hết khó khăn bế tắc