Bàn phím:
Từ điển:
 
florissant

tính từ

  • thịnh vượng
    • Pays florissant: nước thịnh vượng
  • phơi phới, rạng rỡ
    • Mine florissante: vẻ mặt rạng rỡ

phản nghĩa

=Pauvre; décadent.