Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bưng bít
bưng mắt bắt chim
Bưng Riềng
bừng
bứng
bước
bước đường
bước ngoặt
bước tiến
bươi
Bưởi
bưởi
bươm bướm
bướng
bươu
bướu
bướu cổ
bứt
bứt rứt
bưu chính
bưu cục
bưu điện
bưu kiện
bưu phí
bưu tá
bưu thiếp
Bửu Đảo
Bửu Hoà
Bửu Long
C
bưng bít
đgt. 1. Che kín, bít kín, làm cho bị ngăn cách với bên ngoài: bị bưng bít trong bốn bức tường. 2. Che đậy, giấu giếm, giữ kín, không để lộ ra: bưng bít sự thật bưng bít mọi tin tức cố tình bưng bít câu chuyện.