Bàn phím:
Từ điển:
 
flexible

tính từ

  • uốn được
    • Lame d'acier flexible: bản thép uốn được
  • (nghĩa bóng) dễ uốn nắn, linh hoạt, uyển chuyển
    • Caractère flexible: tính khí dễ uốn nắn theo hoàn cảnh

danh từ giống đực

  • (kỹ thuật) ống nối mềm

phản nghĩa

=Inflexible. Dur, rigide.