Bàn phím:
Từ điển:
 
fleuriste

danh từ

  • người trồng hoa, người bán hoa
  • người làm hoa giả, người bán hoa giả
  • họa sĩ vẽ hoa
  • (từ cũ, nghĩa cũ) người thích chơi hoa

tính từ

  • trồng hoa
    • Jardin fleuriste: vườn trồng hoa
  • làm hoa giả
    • Ouvrière fleuriste: nữ công nhân làm hoa giả