|
fleuri
tính từ
- có hoa; đầy hoa
- Vase fleuri: bình có hoa
- Jardin fleuri: vườn đầy hoa
- Tissu fleuri: vải hoa
- tươi
- Teint fleuri: sắc mặt tươi
- văn vẻ
- Style fleuri: lời văn văn vẻ
- tươi sáng, lộng lẫy
- Esprit fleuri: tinh thần tươi sáng
- barbe fleurie: (từ cũ, nghĩa cũ) râu bạc phơ
|