Bàn phím:
Từ điển:
 
compassionate /kəm'pæʃənit/

tính từ

  • thương hại, thương xót, động lòng thương, động lòng trắc ẩn

Idioms

  1. compassionate allowance
    • trợ cấp ngoài chế độ
  2. compassionate leave
    • phép nghỉ cho vì thương tình

ngoại động từ

  • thương hại, thương xót, động lòng thương, động lòng trắc ẩn