Bàn phím:
Từ điển:
 
flegme

danh từ giống đực

  • tính điềm tĩnh
  • (kỹ thuật) rượu thô
  • (y học, từ cũ, nghĩa cũ) bạch huyết
  • (y học, từ cũ, nghĩa cũ) đờm dãi

phản nghĩa

=Emportement, enthousiasme, exaltation, excitation.