Bàn phím:
Từ điển:
 
comparator
  • (Tech) mạch so (sánh); bộ so (sánh)
comparator
  • bộ so sánh
  • amplitude c. bộ so sánh biên độ
  • data c. bộ so sánh dữ kiện
  • tape c. bộ so sánh trên băng