Bàn phím:
Từ điển:
 
comparative /kəm'pærətiv/

tính từ

  • so sánh
    • the comparative method of studying: phương pháp nghiên cứu so sánh
  • tương đối
    • to live in comparative comfort: sống tương đối sung túc

danh từ

  • (ngôn ngữ học) cấp so sánh
  • từ ở cấp so sánh
comparative
  • so sánh