Bàn phím:
Từ điển:
 
flatteur

tính từ

  • nịnh hót
  • làm cho thích, làm vui
    • Des sons flatteurs: những âm thanh vui tai
  • tôn vẻ đẹp lên
    • Portrait flatteur: bức chân dung tôn vẻ đẹp lên
  • (từ cũ, nghĩa cũ) lừa dối
    • Illusion flatteur: gương nịnh mặt

danh từ giống đực

  • kẻ nịnh hót