|
flatter
ngoại động từ
- vuốt ve
- Flatter un cheval: vuốt ve con ngựa
- làm cho thích, làm vui
- La musique flatte l'oreille: âm nhạc làm vui tai
- nịnh hót, bợ đỡ
- Les courtisans flattent le roi: lũ nịnh hót nhà vua
- tôn lên
- Cette coiffure la flatte: kiểu tóc đó tôn vẻ đẹp của cô ta lên
- (từ cũ, nghĩa cũ) lừa dối
- être flatté de: cảm động vì
- flatter quequ'un de: làm cho ai mong nõi hão, gây hy vọng hão cho ai (về)
|