Bàn phím:
Từ điển:
 
flaquer

ngoại động từ

  • hắt
    • Flaquer un verre de vin au nez de son voisin: hắt cốc rượu vang vào mũi người ngồi cạnh

nội động từ

  • xẹp xuống
    • Le vason flaque lorsqu'il est cuit à point: xà phòng xẹp xuống khi đã nấu tới độ

phản nghĩa

=Flac.