|
flanquer
ngoại động từ
- (quân sự) bảo vệ sườn (một đạo quân)
- (quân sự) xây (công sự) vào bên sườn
- kèm
- Deux chandeliers flanquaient une cassolette: hai cây nến kèm hai bên một cái lư hương
- Policiers qui flanquent le voleur: cảnh sát đi kèm theo tên ăn trộm
|